biến loạn trong Tiếng Anh là gì?

biến loạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biến loạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biến loạn

    * dtừ

    disturbance, turmoil; rebellion, revolt

    những cuộc biến loạn trong triều disturbances in the court

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biến loạn

    * noun

    Disturbance, turmoil

    những cuộc biến loạn trong triều: disturbances in the court

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biến loạn

    rebellion, revolt, riot