biến cố trong Tiếng Anh là gì?
biến cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biến cố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biến cố
upheaval; happening; event
một biến cố lịch sử a historical event
khủng hoảng kinh tế đã gây nên những biến cố rất lớn trong hệ thống tư bản chủ nghĩa the economic crisis brought about many tremendous upheavals in the capitalist system
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biến cố
* noun
Upheaval, major change
biến cố lịch sử: historical changes
Từ điển Việt Anh - VNE.
biến cố
event, happening, occurrence
Từ liên quan
- biến
- biến cú
- biến cố
- biến dị
- biến kỳ
- biến số
- biến sự
- biến tố
- biến vị
- biến áp
- biến âm
- biến đi
- biến ảo
- biến báo
- biến chế
- biến chữ
- biến cải
- biến cảm
- biến dần
- biến hoá
- biến hóa
- biến màu
- biến mất
- biến ngữ
- biến phí
- biến sắc
- biến thế
- biến thể
- biến trở
- biến tạo
- biến tấu
- biến tốc
- biến vào
- biến đổi
- biến chất
- biến cách
- biến diễn
- biến dạng
- biến dịch
- biến hiệu
- biến hình
- biến loại
- biến loạn
- biến luận
- biến ngay
- biến ngôi
- biến phân
- biến thái
- biến thức
- biến tiết