biến hóa trong Tiếng Anh là gì?
biến hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biến hóa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biến hóa
to evolve
quá trình biến hóa từ vượn thành người the evolution of the ape-man into man
flexible; versatile
chiến thuật biến hóa versatile tactics
transform, evolve; versatile, multiform
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biến hóa
Transform, evolve
Quá trình từ vượn biến thành người: The evolution of the ape into man
Versatile, multiform
Chiến thuật biến hóa: Versatile tactics
Từ điển Việt Anh - VNE.
biến hóa
to change, develop, evolve, transform
Từ liên quan
- biến
- biến cú
- biến cố
- biến dị
- biến kỳ
- biến số
- biến sự
- biến tố
- biến vị
- biến áp
- biến âm
- biến đi
- biến ảo
- biến báo
- biến chế
- biến chữ
- biến cải
- biến cảm
- biến dần
- biến hoá
- biến hóa
- biến màu
- biến mất
- biến ngữ
- biến phí
- biến sắc
- biến thế
- biến thể
- biến trở
- biến tạo
- biến tấu
- biến tốc
- biến vào
- biến đổi
- biến chất
- biến cách
- biến diễn
- biến dạng
- biến dịch
- biến hiệu
- biến hình
- biến loại
- biến loạn
- biến luận
- biến ngay
- biến ngôi
- biến phân
- biến thái
- biến thức
- biến tiết