ba rọi trong Tiếng Anh là gì?
ba rọi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ba rọi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ba rọi
* dtừ
side, bacon
miếng thịt ba rọi a cut of pork side
* ttừ
half-serious half-facetious, serio-comic; deceptive, tricky; mixed up
lời nói ba rọi a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking
pidgin
tiếng tây ba rọi pidgin french
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ba rọi
* noun
Side
miếng thịt ba rọi: a cut of pork side
* adj
Half-serious half-facetious, serio-comic
lời nói ba rọi: a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking Pidgin
tiếng Tây ba rọi: pidgin French
Từ điển Việt Anh - VNE.
ba rọi
mixed up, messed up