ba que trong Tiếng Anh là gì?
ba que trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ba que sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ba que
* ttừ
deceitful, cheating, dishonest, tricky; knavish, roguish
đồ ba que xỏ lá one of the cheating and caddish kind
đừng giở trò ba que ấy ra! don't pull such a dishonest trick (such a trickery) !
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ba que
* adj
Deceitful, cheating, dishonest, tricky
đồ ba que xỏ lá: one of the cheating and caddish kind
đừng giở trò ba que ấy ra!: don't pull such a dishonest trick (such a trickery)!
bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!: your friend is really a tricky fellow!
Từ điển Việt Anh - VNE.
ba que
crook, scoundrel