ba hoa trong Tiếng Anh là gì?

ba hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ba hoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ba hoa

    to brag; to boast; to blabber; to tattle; to talk big/through one's hat; to shoot off one's mouth; to be garrulous/talkative/telltale

    hắn luôn ba hoa là hắn từng đi khắp thế giới he always brags that he has been a globe-trotter

    cô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cả she boasts that she has never missed a day's work because of illness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ba hoa

    * verb

    to brag, to boast, to prate, to blabber

    lúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được với hắn về tiếng Anh: he always brags that he is unrivalled in English language

    cô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cả: she boasts that she has never missed a day's work because of illness

    lão thầy bói đang ba hoa về cái gì thế?: what's the old fortune-teller blabbering about?

    lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâu: he prates on about nothing

    ba hoa lộ bí mật: to blab out secrets

    ba hoa thiên địa: to jabber, to talk a lot of nonsense

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ba hoa

    to brag, boast