ba bảy trong Tiếng Anh là gì?

ba bảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ba bảy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ba bảy

    more than one, several, a variety of, some; a lot of

    có ba bảy cách lấy lòng ông ta there is more than one way of winning his favour

    ba bảy đương vừa in the prime of life (of young girl)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ba bảy

    more than one, several, a variety of

    có ba bảy cách lấy lòng ông ta: there is more than one way of winning his favour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ba bảy

    several