ba bị trong Tiếng Anh là gì?

ba bị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ba bị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ba bị

    * dtừ

    bogey, bogy, bugbear, bugaboo, fright, scarecrow

    ông ba bị the bogey

    * ttừ

    seedy, shabby, battered

    bộ quần áo ba bị a seedy suit of clothes

    unprincipled, knavish, good for nothing

    anh chàng ba bị knave, rascal, cad

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ba bị

    * noun

    Bogey, bogy, bugbear, bugaboo

    ông ba bị: The bogey

    * adj

    seedy, shabby, battered

    bộ quần áo ba bị: a seedy suit of clothes

    unprincipled, knavish, good for nothing

    anh chàng ba bị: knave, rascal, cad

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ba bị

    bugbear