ba lá trong Tiếng Anh là gì?

ba lá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ba lá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ba lá

    three leaves; three card; sampan

    xuồng ba lá a sampan

    cái trâm ba lá a three-blade hairpin

    a shameless person

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ba lá

    three-blade

    xuồng ba lá: A sampan

    cái trâm ba lá: A three-blade hairpin