bốc rời trong Tiếng Anh là gì?

bốc rời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc rời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bốc rời

    to behave profligately; waste

    thúc sinh quen thói bốc rời (truyện kiều) young thúc squandered money with both hands

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bốc rời

    To behave profligately