bốc hơi trong Tiếng Anh là gì?
bốc hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc hơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bốc hơi
to evaporate; to vaporize
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bốc hơi
* verb
To evaporate
Từ liên quan
- bốc
- bốc dỡ
- bốc mả
- bốc mồ
- bốc mộ
- bốc ra
- bốc sư
- bốc bia
- bốc bài
- bốc bải
- bốc hoả
- bốc hơi
- bốc hỏa
- bốc lên
- bốc lôi
- bốc lột
- bốc lửa
- bốc mùi
- bốc nọc
- bốc phệ
- bốc rời
- bốc vác
- bốc xếp
- bốc cháy
- bốc hàng
- bốc khói
- bốc mạnh
- bốc phét
- bốc phôn
- bốc đồng
- bốc thuốc
- bốc tướng
- bốc hơi lên
- bốc hơi độc
- bốc dỡ lên bờ
- bốc cháy thành ngọn
- bốc dở hàng hóa lên bờ
- bốc dỡ ở trên tàu xuống
- bốc lên làm say chếnh choáng