bốc hỏa trong Tiếng Anh là gì?

bốc hỏa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc hỏa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bốc hỏa

    get hot in the face, get hot in the head (theo quan niệm đông y)

    * khẩu ngữ

    flash out (in anger); burn; fever; throw into a fever

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bốc hỏa

    to blush