bốc dỡ trong Tiếng Anh là gì?
bốc dỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc dỡ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bốc dỡ
to load and unload; to turn around/round
bốc dỡ hàng hóa đúng thời hạn to load and unload cargo on schedule
công nhân bốc dỡ longshoreman; docker; stevedore
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bốc dỡ
To load and unload
bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới: to load and unload with mechanized means
công nhân đội bốc dỡ: workers of the stevedores' group
Từ liên quan
- bốc
- bốc dỡ
- bốc mả
- bốc mồ
- bốc mộ
- bốc ra
- bốc sư
- bốc bia
- bốc bài
- bốc bải
- bốc hoả
- bốc hơi
- bốc hỏa
- bốc lên
- bốc lôi
- bốc lột
- bốc lửa
- bốc mùi
- bốc nọc
- bốc phệ
- bốc rời
- bốc vác
- bốc xếp
- bốc cháy
- bốc hàng
- bốc khói
- bốc mạnh
- bốc phét
- bốc phôn
- bốc đồng
- bốc thuốc
- bốc tướng
- bốc hơi lên
- bốc hơi độc
- bốc dỡ lên bờ
- bốc cháy thành ngọn
- bốc dở hàng hóa lên bờ
- bốc dỡ ở trên tàu xuống
- bốc lên làm say chếnh choáng