bốc dỡ trong Tiếng Anh là gì?

bốc dỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc dỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bốc dỡ

    to load and unload; to turn around/round

    bốc dỡ hàng hóa đúng thời hạn to load and unload cargo on schedule

    công nhân bốc dỡ longshoreman; docker; stevedore

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bốc dỡ

    To load and unload

    bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới: to load and unload with mechanized means

    công nhân đội bốc dỡ: workers of the stevedores' group