bốc mùi trong Tiếng Anh là gì?

bốc mùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc mùi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bốc mùi

    to give out a smell; to smell

    thịt này bốc mùi thiu this meat smells stale

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bốc mùi

    Give out a smell; smell

    Thịt này bốc mùi thiu: This meat smells stale