bốc cháy trong Tiếng Anh là gì?

bốc cháy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc cháy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bốc cháy

    to burn, to burn up, to burst into flames; go up in flames; burning

    ngôi nhà bốc cháy the house is on fire; the burning building; the house went up in flames

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bốc cháy

    * verb

    To burn up, to burst into flames

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bốc cháy

    to burn up, burst into flames