bịt tai trong Tiếng Anh là gì?

bịt tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bịt tai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bịt tai

    to put one's fingers in one's ears; to cover one's ears; to stop one's ears; to plug one's ears; * nghĩa bóng to refuse to listen; to turn a deaf ear

    bịt tai trước những lời nói xấu to refuse to listen to backbiting; to turn a deaf ear to backbiting

    nó bịt tai trước lời cầu cứu của nàng he shut/closed his ears to her request for help

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bịt tai

    to cover one’s ears, stop one’s ears, refuse to listen