bịt miệng trong Tiếng Anh là gì?

bịt miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bịt miệng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bịt miệng

    * nghĩa bóng to shut somebody up; to gag; to muzzle

    bịt miệng báo chí to gag the press; to reduce the press to silence; to silence the press

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bịt miệng

    Gag

    Bịt miệng báo chí: To gag the press

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bịt miệng

    to gag, muffle, silence