bịt mắt trong Tiếng Anh là gì?

bịt mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bịt mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bịt mắt

    to blindfold

    đưa những tù nhân bị bịt mắt lên tàu to embark blindfold/blindfolded prisoners

    có bịt mắt lại tôi vẫn làm được việc này i could do the job blindfold

    * nghĩa bóng xem nhắm mắt làm ngơ

    * nghĩa bóng to swindle, to deceive, to cheat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bịt mắt

    Blindfold

    Fool, cheat

    Trò bịt mắt bắt dê: Blind-man's-buff

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bịt mắt

    to blindfold