bịt mặt trong Tiếng Anh là gì?

bịt mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bịt mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bịt mặt

    wearing a mask; masked

    tên cướp bịt mặt bị bắn hạ tại chỗ the masked robber was shot on the spot