bịt mũi trong Tiếng Anh là gì?
bịt mũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bịt mũi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bịt mũi
to hold one's nose
hôi quá! - bịt mũi lại ngay! what a stink! - hold your nose at once!
Từ điển Việt Anh - VNE.
bịt mũi
to hold one’s nose