bận việc trong Tiếng Anh là gì?

bận việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bận việc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bận việc

    busy; engaged

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bận việc

    busy, occupied