bận bịu trong Tiếng Anh là gì?
bận bịu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bận bịu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bận bịu
busy; tied up
bận bịu công tác busy with one's work
chủ nhật nào cô ấy cũng bận bịu con cái she's tied up with the children every sunday
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bận bịu
adj & vẻb
(To be) busy
bận bịu công tác: busy with one's work
Từ điển Việt Anh - VNE.
bận bịu
busy, occupied; annoyed