bận lòng trong Tiếng Anh là gì?
bận lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bận lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bận lòng
xem bận tâm
đừng bận lòng về lũ trẻ! don't worry about the children!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bận lòng
* adj
worried; anxious
Từ điển Việt Anh - VNE.
bận lòng
to worry; worried, anxious