bận tâm trong Tiếng Anh là gì?
bận tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bận tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bận tâm
to mind; to worry; to bother about somebody/something
đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn! don't worry about trifles!
đừng bận tâm đến con chó! don't mind the dog!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bận tâm
Worry, be worried; be disturbed
Đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn: Don't worry about trifles
Từ điển Việt Anh - VNE.
bận tâm
to worry; worried, disturbed