bận rộn trong Tiếng Anh là gì?

bận rộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bận rộn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bận rộn

    bustling, busy

    ngày mùa bận rộn the bustling harvest days

    không khí bận rộn a bustling atmosphere

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bận rộn

    bustling, busy