bận rộn lăng xăng trong Tiếng Anh là gì?

bận rộn lăng xăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bận rộn lăng xăng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bận rộn lăng xăng

    * nđtừ

    putter