bóng vía trong Tiếng Anh là gì?
bóng vía trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóng vía sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bóng vía
heart, spirit, soul
cứng bóng vía, không hề sợ iron-hearted, he is not afraid at all
người yếu bóng vía a weak-hearted person
như bóng dáng
đi biệt tăm không thấy bóng vía đâu gone without one's silhouette to be seen anywhere, gone without leaving a single trace anywhere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bóng vía
Heart, spirit
cứng bóng vía, không hề sợ: iron-hearted, he is not afraid at all
người yếu bóng vía: a weak-hearted person
như bóng dáng
đi biệt tăm không thấy bóng vía đâu: gone without one's silhouette to be seen anywhere, gone without leaving a single trace anywhere
Từ điển Việt Anh - VNE.
bóng vía
spirit, soul
Từ liên quan
- bóng
- bóng ô
- bóng bì
- bóng cá
- bóng ma
- bóng mờ
- bóng rổ
- bóng tà
- bóng vồ
- bóng ác
- bóng đá
- bóng đè
- bóng bay
- bóng bàn
- bóng bảy
- bóng bẩy
- bóng câu
- bóng cây
- bóng gió
- bóng hơn
- bóng hạc
- bóng lên
- bóng lộn
- bóng mát
- bóng mây
- bóng nga
- bóng ném
- bóng quế
- bóng râm
- bóng thỏ
- bóng thủ
- bóng tập
- bóng tối
- bóng vía
- bóng đen
- bóng đái
- bóng đèn
- bóng đêm
- bóng băng
- bóng chày
- bóng dáng
- bóng hồng
- bóng láng
- bóng mượt
- bóng nước
- bóng nắng
- bóng quần
- bóng sáng
- bóng tròn
- bóng vàng