bóng vía trong Tiếng Anh là gì?

bóng vía trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóng vía sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóng vía

    heart, spirit, soul

    cứng bóng vía, không hề sợ iron-hearted, he is not afraid at all

    người yếu bóng vía a weak-hearted person

    như bóng dáng

    đi biệt tăm không thấy bóng vía đâu gone without one's silhouette to be seen anywhere, gone without leaving a single trace anywhere

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóng vía

    Heart, spirit

    cứng bóng vía, không hề sợ: iron-hearted, he is not afraid at all

    người yếu bóng vía: a weak-hearted person

    như bóng dáng

    đi biệt tăm không thấy bóng vía đâu: gone without one's silhouette to be seen anywhere, gone without leaving a single trace anywhere

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóng vía

    spirit, soul