bóng bì trong Tiếng Anh là gì?
bóng bì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóng bì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bóng bì
dried pig skin (dùng làm thức ăn)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bóng bì
pork rind
Từ liên quan
- bóng
- bóng ô
- bóng bì
- bóng cá
- bóng ma
- bóng mờ
- bóng rổ
- bóng tà
- bóng vồ
- bóng ác
- bóng đá
- bóng đè
- bóng bay
- bóng bàn
- bóng bảy
- bóng bẩy
- bóng câu
- bóng cây
- bóng gió
- bóng hơn
- bóng hạc
- bóng lên
- bóng lộn
- bóng mát
- bóng mây
- bóng nga
- bóng ném
- bóng quế
- bóng râm
- bóng thỏ
- bóng thủ
- bóng tập
- bóng tối
- bóng vía
- bóng đen
- bóng đái
- bóng đèn
- bóng đêm
- bóng băng
- bóng chày
- bóng dáng
- bóng hồng
- bóng láng
- bóng mượt
- bóng nước
- bóng nắng
- bóng quần
- bóng sáng
- bóng tròn
- bóng vàng