bóng lộn trong Tiếng Anh là gì?
bóng lộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóng lộn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bóng lộn
như bóng nhoáng
chiếc bàn được đánh bóng lộn the table was polished to a high gloss
Từ điển Việt Anh - VNE.
bóng lộn
very shiny
Từ liên quan
- bóng
- bóng ô
- bóng bì
- bóng cá
- bóng ma
- bóng mờ
- bóng rổ
- bóng tà
- bóng vồ
- bóng ác
- bóng đá
- bóng đè
- bóng bay
- bóng bàn
- bóng bảy
- bóng bẩy
- bóng câu
- bóng cây
- bóng gió
- bóng hơn
- bóng hạc
- bóng lên
- bóng lộn
- bóng mát
- bóng mây
- bóng nga
- bóng ném
- bóng quế
- bóng râm
- bóng thỏ
- bóng thủ
- bóng tập
- bóng tối
- bóng vía
- bóng đen
- bóng đái
- bóng đèn
- bóng đêm
- bóng băng
- bóng chày
- bóng dáng
- bóng hồng
- bóng láng
- bóng mượt
- bóng nước
- bóng nắng
- bóng quần
- bóng sáng
- bóng tròn
- bóng vàng