bóng dáng trong Tiếng Anh là gì?

bóng dáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóng dáng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóng dáng

    silhouette, figure, shadow, stamp, appearance; image

    thấy có bóng dáng một người cao lớn the figure of a tall person was seen

    có bóng dáng của thời đại của ông ta there is the stamp of the times in his poetry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóng dáng

    Figure; stamp; silhowette

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóng dáng

    figure, shadow, silhouette