bóng bẩy trong Tiếng Anh là gì?

bóng bẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóng bẩy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóng bẩy

    * ttừ

    showy; glossy

    màu sắc bóng bẩy showy colours

    nước sơn bóng bẩy của xã hội tư bản the glossy veneer of a capitalist society

    ornate; figurative; flowery

    câu văn bóng bẩy an ornate sentence

    những lời lẽ văn hoa bóng bẩy ornate and flowery words

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóng bẩy

    flashy, flowery, figurative (style)