bóng ma trong Tiếng Anh là gì?

bóng ma trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóng ma sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóng ma

    spectre, ghost, phantom, apparition

    trừ bỏ bóng ma của nạn đói to chase away the spectre of famine

    bóng ma chiến tranh shadow of war

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóng ma

    shadows and ghosts