bánh trong Tiếng Anh là gì?

bánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bánh

    cake; pie; pastry

    gói bánh to wrap cakes (in leaves...)

    viết tắt của bánh xe

    xe tải 16 bánh a sixteen-wheeled lorry

    cake; brick

    bánh xà phòng cake of soap

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bánh

    * noun

    Cake

    gói bánh: To wrap cakes (in leaves...)

    nhân bánh: cake-filling

    bánh xà bông: a cake of soap

    bánh thuốc hút: a cake of tobacco wheel

    bánh xe trước: front wheel

    bánh xe sau: rear wheel

    không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử: no one can turn back the wheel of history

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bánh

    (1) cake, bread, pie, pastry; (2) wheel