bánh mì trong Tiếng Anh là gì?

bánh mì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bánh mì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bánh mì

    staff of life; bread

    bánh mì cũ stale bread

    một ổ/lát/mẩu bánh mì a loaf/slice/piece of bread

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bánh mì

    * noun

    Bread

    ổ / lát / mẩu bánh mì: a loaf/slice/piece of bread

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bánh mì

    bread, sandwich