bánh mật trong Tiếng Anh là gì?
bánh mật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bánh mật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bánh mật
* dtừ
molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)
da bánh mật swarthy complexion, brown skinned; brown complexioned
honey comb
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bánh mật
* noun
Molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)
da bánh mật: swarthy complexion
Từ điển Việt Anh - VNE.
bánh mật
molasses-sweetened glutinous rice cake
Từ liên quan
- bánh
- bánh ú
- bánh bò
- bánh in
- bánh mì
- bánh tẻ
- bánh vẽ
- bánh xe
- bánh ít
- bánh đa
- bánh đà
- bánh bao
- bánh bèo
- bánh chè
- bánh chả
- bánh cóc
- bánh côn
- bánh cốc
- bánh cốm
- bánh dày
- bánh dầu
- bánh dẻo
- bánh dừa
- bánh fan
- bánh gai
- bánh gio
- bánh giò
- bánh gối
- bánh hơi
- bánh hấp
- bánh hỏi
- bánh kem
- bánh khô
- bánh kẹo
- bánh kẹp
- bánh kếp
- bánh lái
- bánh lăn
- bánh mài
- bánh mật
- bánh ngô
- bánh nếp
- bánh phở
- bánh qui
- bánh quy
- bánh quế
- bánh rán
- bánh sèo
- bánh sữa
- bánh tro