bánh vẽ trong Tiếng Anh là gì?
bánh vẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bánh vẽ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bánh vẽ
* dtừ
cake picture, fine allusion; make-believe cake drawn on paper
độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion
* nghĩa bóng fraud, deception
* ttừ
fraudulent, deceptive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bánh vẽ
* noun
Cake picture, fine allusion
độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ: Political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion
Từ điển Việt Anh - VNE.
bánh vẽ
drawing of a cake, fine allusion
Từ liên quan
- bánh
- bánh ú
- bánh bò
- bánh in
- bánh mì
- bánh tẻ
- bánh vẽ
- bánh xe
- bánh ít
- bánh đa
- bánh đà
- bánh bao
- bánh bèo
- bánh chè
- bánh chả
- bánh cóc
- bánh côn
- bánh cốc
- bánh cốm
- bánh dày
- bánh dầu
- bánh dẻo
- bánh dừa
- bánh fan
- bánh gai
- bánh gio
- bánh giò
- bánh gối
- bánh hơi
- bánh hấp
- bánh hỏi
- bánh kem
- bánh khô
- bánh kẹo
- bánh kẹp
- bánh kếp
- bánh lái
- bánh lăn
- bánh mài
- bánh mật
- bánh ngô
- bánh nếp
- bánh phở
- bánh qui
- bánh quy
- bánh quế
- bánh rán
- bánh sèo
- bánh sữa
- bánh tro