bánh vẽ trong Tiếng Anh là gì?

bánh vẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bánh vẽ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bánh vẽ

    * dtừ

    cake picture, fine allusion; make-believe cake drawn on paper

    độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion

    * nghĩa bóng fraud, deception

    * ttừ

    fraudulent, deceptive

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bánh vẽ

    * noun

    Cake picture, fine allusion

    độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ: Political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bánh vẽ

    drawing of a cake, fine allusion