bánh xe trong Tiếng Anh là gì?

bánh xe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bánh xe sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bánh xe

    wheel

    bánh xe trước/sau front/rear wheel

    không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử no one can turn back the wheel of history

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bánh xe

    xem bánh

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bánh xe

    tire, wheel (of a vehicle)