bánh lái trong Tiếng Anh là gì?

bánh lái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bánh lái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bánh lái

    (tàu thủy) rudder; (ô tô) steering wheel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bánh lái

    * noun

    Rudder; steering wheel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bánh lái

    rudder, steering wheel