bán trong Tiếng Anh là gì?
bán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bán
* đtừ
to sell; sell out; put up for sale
bán hàng hóa to sell goods
giá bán buôn wholesale price
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bán
* verb
To sell
bán hàng hóa: To sell goods
giá bán buôn: wholesale price
người bán buôn: wholesaler
giá bán lẻ: retail price
người bán lẻ: retail dealer, retailer
anh mua sỉ hay mua lẻ?: do you buy wholesale or retail?
giá bán và giá mua: selling price and buying price
sự bán hạ giá
Từ điển Việt Anh - VNE.
bán
(1) to sell; (2) half, demi-, semi-, hemi-
Từ liên quan
- bán
- bán ế
- bán dạ
- bán hớ
- bán lẻ
- bán lỗ
- bán mớ
- bán ra
- bán rẻ
- bán sỉ
- bán sử
- bán âm
- bán đồ
- bán độ
- bán đợ
- bán cấp
- bán cất
- bán cầu
- bán cực
- bán dâm
- bán dạo
- bán dẫn
- bán dốc
- bán gạt
- bán hết
- bán kèm
- bán kết
- bán lại
- bán lậu
- bán mắc
- bán mặt
- bán nhà
- bán non
- bán rao
- bán thế
- bán thử
- bán trú
- bán vốn
- bán xon
- bán xới
- bán đảo
- bán đắt
- bán đứt
- bán ảnh
- bán buôn
- bán bưng
- bán chui
- bán chác
- bán chạy
- bán chậm