bán rao trong Tiếng Anh là gì?
bán rao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bán rao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bán rao
to peddle; to hawk
bán lạc rang rao to peddle roast ground-nuts
ballyhoo
trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bán rao
* verb
To cry
Bán lạc rang rao: to cry roast ground-nuts, to be a roast groundnut vendor
* noun
Ballyhoo
trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu: the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators
Từ liên quan
- bán
- bán ế
- bán dạ
- bán hớ
- bán lẻ
- bán lỗ
- bán mớ
- bán ra
- bán rẻ
- bán sỉ
- bán sử
- bán âm
- bán đồ
- bán độ
- bán đợ
- bán cấp
- bán cất
- bán cầu
- bán cực
- bán dâm
- bán dạo
- bán dẫn
- bán dốc
- bán gạt
- bán hết
- bán kèm
- bán kết
- bán lại
- bán lậu
- bán mắc
- bán mặt
- bán nhà
- bán non
- bán rao
- bán thế
- bán thử
- bán trú
- bán vốn
- bán xon
- bán xới
- bán đảo
- bán đắt
- bán đứt
- bán ảnh
- bán buôn
- bán bưng
- bán chui
- bán chác
- bán chạy
- bán chậm