bán rao trong Tiếng Anh là gì?

bán rao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bán rao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bán rao

    to peddle; to hawk

    bán lạc rang rao to peddle roast ground-nuts

    ballyhoo

    trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bán rao

    * verb

    To cry

    Bán lạc rang rao: to cry roast ground-nuts, to be a roast groundnut vendor

    * noun

    Ballyhoo

    trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu: the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators