bán dẫn trong Tiếng Anh là gì?
bán dẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bán dẫn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bán dẫn
* ttừ
(vật lý học) transistorized, semi-conducting; semi-conductor
bóng bán dẫn transistor
đài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫn transistor set, transistor radio
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bán dẫn
* adj
Transistorized, semi-conducting
bóng bán dẫn: transistor
đài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫn: transistor set, transistor radio
Từ điển Việt Anh - VNE.
bán dẫn
semiconductor
Từ liên quan
- bán
- bán ế
- bán dạ
- bán hớ
- bán lẻ
- bán lỗ
- bán mớ
- bán ra
- bán rẻ
- bán sỉ
- bán sử
- bán âm
- bán đồ
- bán độ
- bán đợ
- bán cấp
- bán cất
- bán cầu
- bán cực
- bán dâm
- bán dạo
- bán dẫn
- bán dốc
- bán gạt
- bán hết
- bán kèm
- bán kết
- bán lại
- bán lậu
- bán mắc
- bán mặt
- bán nhà
- bán non
- bán rao
- bán thế
- bán thử
- bán trú
- bán vốn
- bán xon
- bán xới
- bán đảo
- bán đắt
- bán đứt
- bán ảnh
- bán buôn
- bán bưng
- bán chui
- bán chác
- bán chạy
- bán chậm