bán xới trong Tiếng Anh là gì?
bán xới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bán xới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bán xới
* dtừ
(thông tục) to leave one's native country (without hope to return), to leave, to abandon; go away/off; quit
bán xới khỏi sân khấu leave/quit the stage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bán xới
* verb
To leave one's native country (without hope to return)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bán xới
to leave one’s native country (for good)
Từ liên quan
- bán
- bán ế
- bán dạ
- bán hớ
- bán lẻ
- bán lỗ
- bán mớ
- bán ra
- bán rẻ
- bán sỉ
- bán sử
- bán âm
- bán đồ
- bán độ
- bán đợ
- bán cấp
- bán cất
- bán cầu
- bán cực
- bán dâm
- bán dạo
- bán dẫn
- bán dốc
- bán gạt
- bán hết
- bán kèm
- bán kết
- bán lại
- bán lậu
- bán mắc
- bán mặt
- bán nhà
- bán non
- bán rao
- bán thế
- bán thử
- bán trú
- bán vốn
- bán xon
- bán xới
- bán đảo
- bán đắt
- bán đứt
- bán ảnh
- bán buôn
- bán bưng
- bán chui
- bán chác
- bán chạy
- bán chậm