bán xới trong Tiếng Anh là gì?

bán xới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bán xới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bán xới

    * dtừ

    (thông tục) to leave one's native country (without hope to return), to leave, to abandon; go away/off; quit

    bán xới khỏi sân khấu leave/quit the stage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bán xới

    * verb

    To leave one's native country (without hope to return)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bán xới

    to leave one’s native country (for good)