bán kết trong Tiếng Anh là gì?

bán kết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bán kết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bán kết

    (thể thao) semifinal

    tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết i am sure this football team will be qualified for the semifinal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bán kết

    * noun

    Semi-final

    tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết: I am sure this football team will be qualified for the semi-final