bán kết trong Tiếng Anh là gì?
bán kết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bán kết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bán kết
(thể thao) semifinal
tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết i am sure this football team will be qualified for the semifinal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bán kết
* noun
Semi-final
tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết: I am sure this football team will be qualified for the semi-final
Từ liên quan
- bán
- bán ế
- bán dạ
- bán hớ
- bán lẻ
- bán lỗ
- bán mớ
- bán ra
- bán rẻ
- bán sỉ
- bán sử
- bán âm
- bán đồ
- bán độ
- bán đợ
- bán cấp
- bán cất
- bán cầu
- bán cực
- bán dâm
- bán dạo
- bán dẫn
- bán dốc
- bán gạt
- bán hết
- bán kèm
- bán kết
- bán lại
- bán lậu
- bán mắc
- bán mặt
- bán nhà
- bán non
- bán rao
- bán thế
- bán thử
- bán trú
- bán vốn
- bán xon
- bán xới
- bán đảo
- bán đắt
- bán đứt
- bán ảnh
- bán buôn
- bán bưng
- bán chui
- bán chác
- bán chạy
- bán chậm