bán đứt trong Tiếng Anh là gì?

bán đứt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bán đứt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bán đứt

    to sell without the right of redeeming; to sell definitively

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bán đứt

    to sell without the right of redeeming