ốm trong Tiếng Anh là gì?
ốm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ốm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ốm
diseased; ailing; ill; sick
giả vờ ốm to pretend to be ill; to feign illness
xem gầy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ốm
* adj
ill; sick
cáo ốm: to feign sick. thin; having lost weight
người ốm: thin body
Từ điển Việt Anh - VNE.
ốm
(1) sick, ill; (2) lean, thin, skinny