ốm nhom trong Tiếng Anh là gì?

ốm nhom trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ốm nhom sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ốm nhom

    xem gầy nhom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ốm nhom

    Thin as a lath

    ốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ốm nhom

    very skinny, very thin