ốm nghén trong Tiếng Anh là gì?
ốm nghén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ốm nghén sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ốm nghén
xem nghén
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ốm nghén
Have morning sickness
Từ điển Việt Anh - VNE.
ốm nghén
to have morning sickness