ốm đòn trong Tiếng Anh là gì?

ốm đòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ốm đòn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ốm đòn

    to get a sound thrashing/a good hiding; exhausted

    làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn when one has finished that job, one will be exhausted

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ốm đòn

    (thông tục)Badly beaten up

    Dead beat, exhausted

    Làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn: When one has finished that job, one will be exhausted

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ốm đòn

    badly beaten up, dead beat, exhausted