ốm đi trong Tiếng Anh là gì?

ốm đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ốm đi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ốm đi

    to lose weight; to slim down; to get thinner/slimmer

    ốm đi ba ki lô to lose three kilos

    cô ta mặc áo này trông có vẻ ốm đi this dress makes her look thinner/slimmer