ốm yếu trong Tiếng Anh là gì?
ốm yếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ốm yếu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ốm yếu
ailing; sickly; skinny; emaciated
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ốm yếu
feeble; thin and weak
Từ điển Việt Anh - VNE.
ốm yếu
sick, weak, feeble